Bạn đã biết qua những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho ngành điều dưỡng chưa? Kênh Tuyển Sinh sẽ tổng hợp những từ và mẫu câu đó cho bạn qua bài viết này!

Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề kinh doanh

Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề kinh doanh

Liệu bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh? Cùng mở rộng vốn từ vựng với 50 từ tiếng Anh chủ đề kinh doanh sau đây.

Tổng hợp những từ vựng và mẫu câu giao tiếp dành cho ngành điều dưỡng - Ảnh 1

Tổng hợp những từ vựng và mẫu câu giao tiếp dành cho ngành điều dưỡng

1. Từ vựng về bệnh lý mà điều dưỡng cần biết

  • Patient, sick (man, woman): Bệnh nhân
  • Pathology: Bệnh lý
  • Bandage: Băng
  • Epidemic, plague: Bệnh dịch
  • Trachoma: Bệnh đau mắt hột
  • To feel the pulse: Bắt mạch
  • Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
  • Arthritis: Bệnh xưng khớp xương
  • Enteritis: Bệnh viêm ruột
  • Tetanus: Bệnh uốn ván
  • Carditis: Bệnh viêm tim
  • Asthma: Bệnh hen (suyễn)
  • Arthralgia: Bệnh đau khớp (xương)
  • Disease, sickness, illness: Bệnh
  • Skin disease: Bệnh ngoài da
  • AIDS: Bệnh Sida
  • Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
  • Cataract: Bệnh đục nhân mắt
  • Leprosy: Bệnh cùi (hủi, phong)
  • Chancre: Bệnh hạ cam, săng
  • Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
  • Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  • Psychiatry: Bệnh học tâm thần
  • Hospital: Bệnh viện
  • Influenza, flu: Bệnh cúm
  • Diabetes: Bệnh đái đường
  • Diphteria: Bệnh bạch hầu
  • Hear-disease: Bệnh đau tim
  • Hepatitis: Bệnh đau gan
  • Small box: Bệnh đậu mùa
  • Epilepsy: Bệnh động kinh
  • Cough, whooping cough: Bệnh ho, ho gà
  • Dysntery: Bệnh kiết lỵ
  • Blennorrhagia: Bệnh lậu
  • Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt (nửa người)
  • Tuberculosis (phthisis): Bệnh lao (phổi)
  • Chronic disease: Bệnh liệt (nửa người)
  • Beriberi: Bệnh phù thũng
  • Venereal disease: Bệnh hoa liễu
  • Malaria, paludism: Bệnh sốt rét
  • Measles: Bệnh sởi
  • Constipation: Bệnh táo
  • Rheumatism: Bệnh thấp
  • Infarct (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu (cơ tim)
  • Scarlet fever: Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt)
  • Chicken-pox: Bệnh thuỷ đậu
  • Syphilis: Bệnh tim
  • Hemorrhoid: Bệnh trĩ
  • Anaemia: Bệnh thiếu máu
  • Scrofula: Bệnh tràng nhạc
  • Mental disease: Bệnh tâm thần
  • Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
  • Meningitis: Bệnh màng não
  • Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
  • Encephalitis: Bệnh viêm não
  • Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
  • Cancer: Bệnh ung thư
  • Midwife: Bà đỡ
  • A feeling of nausea: Buồn nôn
  • First-aid: Cấp cứu
  • To have a cold, to catch cold: Cảm
  • To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
  • Giddy: Chóng mặt
  • Acute pain: Đau buốt, chói
  • Toothache: Đau răng
  • To have pain in the hand: Đau tay
  • Allergy: Dị ứng
  • X-ray: Chiếu điện
  • Sore throat: Đau họng
  • Heart complaint: Đau tim
  • Ear ache: Đau tai
  • Acute disease: Cấp tính (bệnh)
  • Dull ache: Đau âm ỉ
  • Therapeutics: Điều trị học
  • Cirrhosis: Xơ gan
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Tumuor: Khối u
  • Insomnia: Mất ngủ
  • Poisoning: Ngộ độc
  • Paediatrics: Nhi khoa
  • Hepatitis: Viêm gan
  • Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)
  • To take out (extract) a toot: Nhổ răng
  • Ascarid: Giun đũa
  • Ulcer: Loét, ung nhọt
  • To faint, to loose consciousness: Ngất
  • To treat, treatment: Điều trị
  • To examine: Khám bệnh
  • Dermatology: Khoa da liễu
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin
  • Medication: Dược phẩm
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm

2. Mẫu câu giao tiếp giữa bệnh nhâ và điều dưỡng/bác sĩ

  • How can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị?
  • What’s the problem? anh/chị có vấn đề gì?
  • What are your symptoms? anh/chị có triệu chứng gì?
  • I’ve got a … tôi bị …
  • Temperature: sốt
  • Sore throat: viêm họng
  • Headache: đau đầu
  • Rash: phát ban
  • I’ve been feeling sick: gần đây tôi cảm thấy mệt
  • I’ve been having headaches: gần đây tôi bị đau đầu
  • I’m very congested: tbị sung huyết
  • My joints are aching: các khớp của tôi rất đau
  • I’ve got diarrhoea: tôi bị tiêu chảy
  • I’m constipated: tôi bị táo bón
  • I’ve got a lump: tôi bị u lồi
  • I’ve got a swollen… của tôi bị sưng
  • Ankle: mắt cá chân
  • I’m in a lot of pain: tôi đau lắm
  • I’ve got a pain in my …tôi bị đau ở …
  • I think I’ve pulled a muscle in my leg :  tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
  • I’m having difficulty breathing: tôi đang bị khó thở
  • I’ve got very little energy: tôi đang bị yếu sức
  • I’ve been feeling very tired: dạo này tôi cảm thấy rất mệt
  • I’ve been feeling depressed: dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
  • I’ve been having difficulty sleeping: dạo này tôi bị khó ngủ
  • How long have you been feeling like this?: anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
  • How have you been feeling generally? nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
  • Is there any possibility you might be pregnant? liệu có phải chị đang có thai không?
  • I think I might be pregnant: tôi nghĩ tôi có thể đang có thai
  • Do you have any allergies? anh/chị có bị dị ứng không?
  • I’m allergic to antibiotics: tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh
  • Are you on any sort of medication? anh/chị có đang uống thuốc gì không?
  • I need a sick note: tôi cần giấy chứng nhận ốm
  • Can I have a look? để tôi khám xem
  • Where does it hurt? anh/chị bị đau chỗ nào?
  • It hurts here: tôi đau ở đây
  • Does it hurt when I press here? anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
  • I’m going to take your …tôi sẽ đo … của chị/anh
  • You’re going to need a few stiches: anh/chị cần vài mũi khâu
  • I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị
  • We need to take a …chúng tôi cần lấy …
  • Urine sample: mẫu nước tiểu
  • You need to have a blood test: anh/chị cần thử máu
  • I’m going to prescribe you some antibiotics: tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
  • Take two of these pills three times a day: uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
  • Take this prescription to the chemist: hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
  • You should stop smoking: anh/chị nên bỏ thuốc
  • You should cut down on your drinking: anh/chị nên giảm bia rượu
  • You need to try and lose some weight: anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa
  • I want to send you for an x-ray: tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang
  • I want you to see a specialist: tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia

> Tổng hợp những từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa trong đề thi đại học

> Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp dành cho người chuẩn bị ra nước ngoài và những mẫu câu giao tiếp phổ biến 

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp